MỠ BÔI TRƠN CỰC ÁP (EP GREASE)
- Trạng thái: Còn hàng
- Liên hệ đặt hàng call
- Trọng lượng:
MỠ BÔI TRƠN CỰC ÁP (EP GREASE)
- Giới thiệu
- EP là loại mỡ bôi trơn chịu áp suất cao đặc chế từ mỡ gốc lithium chứa thêm chất phụ gia cực áp (EP). Thích hợp sử dụng trong điều kiện sử dụng tải trọng nặng khắc nghiệt, khả năng chống mài mòn mạnh, bảo vệ hữu hiệu vòng bi. Điểm chảy giọt 2000C, thích hợp sử dụng ở nhiệt độ từ -250c đến 1400C, trong trường hợp tình hình bôi trơn tốt, thậm chí có thể vận hành trong thời gian dài dưới nhiệt độ 160oC.
- Mỡ cực áp EP có 5 cấp độ khác nhau là No.00, No.0, No.1, No.2, No.3.
- Đóng gói
- Thùng 180Kg
- Xô 15Kg
- Các thông số kỹ thuật cơ bản
Tên hàng |
Mỡ bôi trơn cực áp |
|||
Nội dung thử nghiệm |
EP |
|||
No.0 |
No.1 |
No.2 |
No.3 |
|
Appearance Bề ngoài |
Màu hổ phách |
Màu hổ phách |
Màu hổ phách |
Màu hổ phách |
Type of soap Loại xà phòng |
Li |
Li |
Li |
Li |
NLGI Grade Chỉ số NLGI |
0 |
1 |
2 |
3 |
Worked penetration (250C) |
365 |
325 |
280 |
235 |
Oil separation (100oC,24hr)% Độ tách dầu |
5.9 |
5.8 |
1.5 |
0.5 |
Dropping point (oC) |
195 |
196 |
198 |
199 |
Tính chống oxy hóa MPa (99oC, 100hr) |
0.03 |
0.03 |
0.03 |
0.03 |
Độ chịu rửa nước % (790C, 1hr) |
- |
7.5 |
2.0 |
0.9 |
Độ ổn định trộn (100000 lần trộn) |
380 |
340 |
300 |
254 |
Timken OK Thí nghiệm cực áp kg |
20 |
20 |
20 |
20 |
Viscosity of base oil (1000C)mm2/S Độ nhớt của dầu gốc (1000C)mm2/S |
11 |
11 |
11 |
11 |
VI of base oil (100oC) mm2/S Chỉ số độ nhớt của dầu gốc (100oC) mm2/S |
95 |
95 |
95 |
95 |
Copper corrosion (100oC 24hr) Độ ăn mòn đồng (100oC 24hr) |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |