MỠ BÔI TRƠN ĐA DỤNG XP (XP GREASE)
- Trạng thái: Còn hàng
- Liên hệ đặt hàng call
- Trọng lượng:
MỠ BÔI TRƠN ĐA DỤNG XP (XP GREASE)
- Giới thiệu
- Mỡ bôi trơn đa dụng cao cấp gốc lithium. Có các tính năng như tính chịu nhiệt, chịu nước, chống gỉ, tính ổn định axit hóa, tính ổn định máy ưu việt, phạm vi nhiệt độ sử dụng rộng, thích hợp sử dụng cho vòng bị cuộn, vòng bi tròn của các loại máy công nghiệp, điểm chảy giọt 200oC, thích hợp sử dụng ở nhiệt độ từ -250c đến 1400C, trong trường hợp tình hình bôi trơn tốt, thậm chí có thể vận hành trong thời gian dài dưới nhiệt độ 160oC.
- Mỡ bôi trơn đa dụng XP có 3 cấp độ khác nhau là No.0, No.1, No.2.
- Đóng gói:
- Thùng 180Kg
- Xô 15Kg
- Các thông số kỹ thuật cơ bản
Tên hàng
|
Mỡ bôi trơn đa dụng |
||
Nội dung thử nghiệm |
XP |
||
No.0 |
No.1 |
No.2 |
|
Appearance Bề ngoài |
Màu hổ phách |
Màu hổ phách |
Màu hổ phách |
Type of soap Loại xà phòng |
Li |
Li |
Li |
NLGI Grade Chỉ số NLGI |
0 |
1 |
2 |
Worked penetration (250C) |
325 |
280 |
235 |
Oil separation (100oC,24hr)% Độ tách dầu |
4.3 |
3.1 |
0.8 |
Dropping point (oC) |
195 |
198 |
198 |
Tính chống oxy hóa MPa (99oC, 100hr) |
0.04 |
0.04 |
0.04 |
Độ chịu rửa nước % (790C, 1hr) |
7.2 |
1.8 |
0.7 |
Độ ổn định trộn (100000 lần trộn) |
338 |
303 |
256 |
Timken OK Thí nghiệm cực áp kg |
|
|
|
Viscosity of base oil (1000C)mm2/S Độ nhớt của dầu gốc (1000C)mm2/S |
11 |
11 |
11 |
VI of base oil (100oC) mm2/S Chỉ số độ nhớt của dầu gốc (100oC) mm2/S |
95 |
95 |
95 |
Copper corrosion (100oC 24hr) Độ ăn mòn đồng (100oC 24hr) |
Đạt |
Đạt |
Đạt |